1. Giới thiệu
Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) đã và đang thay đổi cách thức vận hành của ngành tài chính (Finance Industry) trên toàn cầu, trở thành một trong những động lực chính thúc đẩy chuyển đổi số (Digital Transformation) và nâng cao năng suất trong hoạt động tài chính. Tại Việt Nam, sự phát triển của AI trong ngành tài chính vẫn còn khá mới mẻ so với các quốc gia phát triển, nhưng đang dần trở thành xu hướng không thể đảo ngược.
Với việc ứng dụng AI, các ngân hàng (Banks), công ty tài chính (Financial Institutions), và công ty fintech (Financial Technology Companies) tại Việt Nam đang tìm cách cải thiện hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình và nâng cao trải nghiệm khách hàng (Customer Experience). Công nghệ AI không chỉ giúp phát hiện gian lận (Fraud Detection) mà còn hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics), quản lý rủi ro tín dụng (Credit Risk Management), và dự đoán thị trường (Market Prediction).
Ngoài ra, chính phủ Việt Nam cũng đã ban hành nhiều chính sách nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ cao, trong đó có AI, trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là tài chính. Những sáng kiến này không chỉ khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào AI mà còn tạo ra cơ hội lớn cho sự phát triển của thị trường tài chính trong nước.
Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử phát triển (Development History) của AI trong ngành tài chính tại Việt Nam, các ứng dụng thực tế (Practical Applications), thách thức (Challenges), và triển vọng tương lai (Future Outlook), nhằm cung cấp bức tranh toàn diện về sự thay đổi mà AI mang lại. Từ đó, độc giả có thể hiểu rõ hơn về vai trò của AI trong việc thúc đẩy ngành tài chính Việt Nam hướng tới sự phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.
2. Lịch sử phát triển AI trong ngành tài chính Việt Nam
Trí tuệ nhân tạo (AI) tại Việt Nam đã có những bước đi đầu tiên trong ngành tài chính từ hơn một thập kỷ qua, bắt đầu với các ứng dụng cơ bản và ngày càng phát triển mạnh mẽ hơn nhờ các sáng kiến từ cả khu vực công và tư. Quá trình này có thể được chia thành ba giai đoạn chính:
2.1. Giai đoạn khởi đầu: 2010 – 2015
- Công nghệ sơ khai (Initial Technology):
Giai đoạn này chứng kiến việc áp dụng các công nghệ dữ liệu cơ bản, chủ yếu tập trung vào hệ thống quản lý thông tin khách hàng (Customer Relationship Management – CRM) và phát hiện gian lận giao dịch (Fraud Detection). Đây là những tiền đề quan trọng cho việc triển khai AI sau này. - Những bước tiến nhỏ:
Các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV bắt đầu sử dụng các giải pháp phân tích dữ liệu đơn giản để hỗ trợ ra quyết định trong lĩnh vực tín dụng và vận hành. - Hạn chế:
- Thiếu cơ sở hạ tầng (Lack of Infrastructure): Hệ thống công nghệ thông tin chưa được tối ưu để xử lý khối lượng dữ liệu lớn (Big Data).
- Nguồn nhân lực hạn chế (Limited Talent Pool): Đội ngũ chuyên gia về AI tại Việt Nam còn rất ít, dẫn đến sự phụ thuộc nhiều vào các giải pháp nước ngoài.
2.2. Giai đoạn phát triển mạnh: 2016 – 2020
- Bùng nổ của fintech (Fintech Boom):
Các công ty công nghệ tài chính (Financial Technology – Fintech) như MoMo, VNPay, và Timo nổi lên, đóng vai trò tiên phong trong việc ứng dụng AI vào các dịch vụ tài chính như thanh toán di động (Mobile Payments) và quản lý tài khoản thông minh (Smart Account Management). - Ứng dụng AI trong ngân hàng (AI Adoption in Banking):
- Chatbot và trợ lý ảo (Chatbot and Virtual Assistants): Nhiều ngân hàng như TPBank và Techcombankđã triển khai chatbot AI để hỗ trợ khách hàng tự động, giải đáp các câu hỏi cơ bản và cải thiện trải nghiệm dịch vụ (Customer Service).
- Chấm điểm tín dụng (Credit Scoring): AI được tích hợp để đánh giá mức độ tín nhiệm của khách hàng dựa trên dữ liệu lịch sử giao dịch và các thông tin phi truyền thống (Non-traditional Data).
- Hỗ trợ từ chính phủ (Government Support):
- Nghị quyết 52-NQ/TW (Resolution 52): Ban hành vào năm 2019, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới sáng tạo (Innovation) và ứng dụng công nghệ 4.0, trong đó có AI, để nâng cao hiệu quả vận hành và phát triển.
- Đề án chuyển đổi số quốc gia (National Digital Transformation Program): Đề ra mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam sẽ trở thành quốc gia hàng đầu về ứng dụng công nghệ 4.0, bao gồm cả lĩnh vực tài chính.
2.3. Giai đoạn chuyển đổi số toàn diện: 2021 – nay
- Thúc đẩy bởi đại dịch COVID-19 (Accelerated by COVID-19):
Đại dịch đã tạo động lực lớn cho việc áp dụng AI trong các giao dịch không tiếp xúc (Contactless Transactions), quản lý rủi ro tín dụng (Credit Risk Management), và tối ưu hóa quy trình nội bộ. - Ứng dụng tiên tiến hơn:
- Phân tích dự báo tài chính (Predictive Analytics): Các tổ chức tài chính lớn bắt đầu sử dụng AI để phân tích dữ liệu thị trường, dự đoán xu hướng giá cổ phiếu (Stock Price Trends) và biến động kinh tế.
- Phát hiện gian lận nâng cao (Advanced Fraud Detection): Công nghệ học máy (Machine Learning – ML) được ứng dụng rộng rãi để phát hiện giao dịch bất thường, bảo vệ tài sản của khách hàng và doanh nghiệp.
- Hợp tác quốc tế (International Collaboration):
Các ngân hàng Việt Nam đã hợp tác với các công ty công nghệ hàng đầu thế giới như IBM, Microsoft, và Google để tích hợp các giải pháp AI hiện đại vào hoạt động của mình.
3. Ứng dụng hiện tại của AI trong ngành tài chính Việt Nam
AI đã và đang thay đổi cách thức vận hành của các tổ chức tài chính tại Việt Nam bằng cách nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện trải nghiệm khách hàng và giảm thiểu rủi ro. Các ứng dụng AI hiện nay tại Việt Nam trải rộng trên nhiều khía cạnh, từ quản lý tín dụng đến phát hiện gian lận và tối ưu hóa quy trình đầu tư.
3.1. Quản lý rủi ro tín dụng (Credit Risk Management)
- Ứng dụng AI trong đánh giá tín dụng:
AI giúp các ngân hàng phân tích dữ liệu khách hàng (Customer Data) từ nhiều nguồn như lịch sử giao dịch (Transaction History), dữ liệu mạng xã hội (Social Media Data), và dữ liệu nhân khẩu học (Demographic Data) để đưa ra các chấm điểm tín dụng (Credit Scoring) chính xác hơn.
Ví dụ: Ngân hàng TPBank sử dụng AI để tối ưu hóa quy trình phê duyệt tín dụng, rút ngắn thời gian xử lý từ vài ngày xuống còn vài giờ. - Lợi ích:
- Dự đoán khả năng thanh toán (Payment Probability).
- Giảm tỷ lệ nợ xấu (Non-Performing Loans – NPL).
- Tăng khả năng tiếp cận tín dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ (SMEs).
3.2. Phát hiện gian lận (Fraud Detection)
- Giải pháp AI trong nhận diện gian lận:
Các hệ thống học máy (Machine Learning) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) được áp dụng để phát hiện giao dịch bất thường (Anomalous Transactions) trong thời gian thực. AI có thể nhận diện các hành vi đáng ngờ như: - Sử dụng thẻ tín dụng tại các địa điểm không hợp lý (Unusual Credit Card Activity).
- Thực hiện giao dịch với tần suất cao bất thường (High-Frequency Transactions).
- Ví dụ thực tế:
Vietcombank đã triển khai công nghệ AI để giảm thiểu các trường hợp gian lận tài chính (Financial Fraud) và bảo vệ thông tin khách hàng. - Lợi ích:
- Tăng cường bảo mật (Enhanced Security).
- Giảm thiểu tổn thất tài chính (Reduced Financial Losses).
3.3. Trải nghiệm khách hàng (Customer Experience)
- Chatbot và trợ lý ảo (Chatbots & Virtual Assistants):
Nhiều ngân hàng như Techcombank và BIDV đã triển khai chatbot AI để cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7. Các chatbot này có thể: - Trả lời các câu hỏi cơ bản về dịch vụ.
- Hỗ trợ giao dịch tài khoản như kiểm tra số dư (Balance Inquiry) hoặc thực hiện chuyển khoản (Fund Transfer).
- Cung cấp tư vấn tài chính cơ bản (Financial Advisory).
- Phân tích hành vi khách hàng (Customer Behavior Analytics):
AI phân tích thói quen chi tiêu (Spending Habits) của khách hàng để đề xuất các sản phẩm tài chính phù hợp như: - Thẻ tín dụng cá nhân hóa (Personalized Credit Cards).
- Các khoản vay với lãi suất ưu đãi (Tailored Loan Offers).
- Lợi ích:
- Cải thiện sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction).
- Nâng cao khả năng giữ chân khách hàng (Customer Retention).
3.4. Dự báo tài chính (Financial Forecasting)
- Phân tích dự báo thông minh:
AI sử dụng các thuật toán học sâu (Deep Learning) để dự đoán xu hướng thị trường (Market Trends), giá cổ phiếu (Stock Prices), và các biến động kinh tế (Economic Volatility). - Ứng dụng:
- Công ty chứng khoán (Securities Companies): Sử dụng AI để phân tích dữ liệu lịch sử (Historical Data) và dự báo lãi suất (Interest Rates).
- Quản lý danh mục đầu tư (Portfolio Management): Các quỹ đầu tư tại Việt Nam áp dụng AI để tối ưu hóa danh mục và giảm thiểu rủi ro.
- Ví dụ thực tế:
Công ty chứng khoán như SSI và VNDirect đã bắt đầu tích hợp AI vào hệ thống tư vấn đầu tư (Investment Advisory). - Lợi ích:
- Tăng độ chính xác của dự báo (Enhanced Prediction Accuracy).
- Cải thiện hiệu quả đầu tư (Improved Investment Efficiency).
3.5. Tự động hóa quy trình (Process Automation)
- Hệ thống tự động hóa bằng robot (Robotic Process Automation – RPA):
AI được tích hợp để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại như: - Xử lý hồ sơ vay (Loan Processing).
- Tự động tạo báo cáo tài chính (Automated Financial Reporting).
- Ví dụ:
Ngân hàng MB Bank đã triển khai giải pháp RPA kết hợp AI để cải thiện năng suất làm việc, giảm thiểu sai sót (Error Reduction), và tăng tốc độ xử lý công việc. - Lợi ích:
- Tiết kiệm thời gian và chi phí (Time and Cost Savings).
- Nâng cao hiệu quả vận hành (Operational Efficiency).
3.6. Quản lý tài sản cá nhân (Personal Finance Management)
- Ứng dụng AI trong quản lý tài chính cá nhân:
Các ứng dụng fintech như MoMo, ZaloPay, và Timo tích hợp AI để phân tích chi tiêu cá nhân và đưa ra các khuyến nghị như: - Quản lý ngân sách (Budget Management).
- Tư vấn tiết kiệm (Savings Advice).
- Lợi ích:
- Giúp người dùng kiểm soát tài chính tốt hơn (Better Financial Control).
- Tăng cường ý thức tiết kiệm và đầu tư (Enhanced Saving and Investment Awareness).
4. Thách thức đối với việc phát triển AI trong ngành tài chính Việt Nam
Mặc dù AI đã đạt được nhiều thành tựu trong ngành tài chính tại Việt Nam, nhưng việc triển khai và phát triển rộng rãi vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức. Những vấn đề này cần được giải quyết để AI thực sự phát huy hết tiềm năng và đóng góp tích cực vào sự phát triển của ngành.
4.1. Thiếu hụt nhân lực chuyên môn (Lack of Skilled Talent)
- Nguồn nhân lực hạn chế:
Hiện nay, Việt Nam vẫn thiếu hụt nghiêm trọng đội ngũ chuyên gia AI có kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính. Nhiều doanh nghiệp phải phụ thuộc vào nhân lực nước ngoài hoặc các giải pháp thuê ngoài (Outsourcing). - Khoảng cách giữa giáo dục và thực tiễn:
Các chương trình đào tạo về AI tại các trường đại học chưa đáp ứng được nhu cầu của ngành tài chính, cả về mặt lý thuyết lẫn thực hành. Điều này dẫn đến khoảng cách lớn giữa kiến thức học thuật và yêu cầu thực tiễn của thị trường. - Giải pháp tiềm năng:
- Xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu về AI trong tài chính (AI in Finance).
- Hợp tác giữa doanh nghiệp và các trường đại học để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
4.2. Chất lượng dữ liệu (Data Quality Issues)
- Dữ liệu chưa đồng nhất:
Trong ngành tài chính, dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thường không đồng nhất (Inconsistent Data), gây khó khăn cho việc phân tích và triển khai các thuật toán AI. - Thiếu dữ liệu sạch (Clean Data):
AI yêu cầu một lượng lớn dữ liệu sạch và chính xác để hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, tại Việt Nam, nhiều tổ chức tài chính vẫn chưa có quy trình chuẩn hóa dữ liệu (Data Standardization). - Quyền riêng tư dữ liệu (Data Privacy):
Việc thu thập và sử dụng dữ liệu khách hàng đang đối mặt với nhiều vấn đề liên quan đến quyền riêng tư (Privacy Concerns), đặc biệt trong bối cảnh luật pháp Việt Nam về bảo vệ dữ liệu cá nhân còn chưa hoàn thiện. - Giải pháp tiềm năng:
- Đầu tư vào hạ tầng quản lý dữ liệu (Data Management Infrastructure).
- Tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế như GDPR (General Data Protection Regulation).
4.3. Cơ sở hạ tầng công nghệ (Technological Infrastructure)
- Thiếu hạ tầng đủ mạnh:
Các ngân hàng và tổ chức tài chính tại Việt Nam chưa đầu tư đủ vào hạ tầng công nghệ hiện đại, đặc biệt là hệ thống xử lý dữ liệu lớn (Big Data Systems) và các nền tảng điện toán đám mây (Cloud Computing). - Hạn chế trong tích hợp hệ thống:
Nhiều tổ chức tài chính vẫn sử dụng các hệ thống cũ (Legacy Systems), gây khó khăn trong việc tích hợp AI và các công nghệ hiện đại khác. - Giải pháp tiềm năng:
- Xây dựng trung tâm dữ liệu hiện đại (Modern Data Centers).
- Tích hợp các giải pháp công nghệ mới như Blockchain để tăng cường tính minh bạch và hiệu quả.
4.4. Quy định pháp lý và chính sách (Regulatory and Policy Challenges)
- Khung pháp lý chưa rõ ràng:
Hiện tại, Việt Nam chưa có khung pháp lý cụ thể để quản lý việc ứng dụng AI trong tài chính. Điều này dẫn đến sự lúng túng trong triển khai các giải pháp AI liên quan đến dữ liệu nhạy cảm và bảo mật. - Thiếu hướng dẫn về bảo mật AI (AI Security):
Các quy định về bảo vệ thông tin khách hàng (Customer Data Protection) và an toàn mạng (Cybersecurity) chưa được chi tiết hóa, khiến các tổ chức tài chính gặp khó khăn trong việc đảm bảo tuân thủ. - Giải pháp tiềm năng:
- Ban hành các quy định pháp lý cụ thể về ứng dụng AI trong ngành tài chính.
- Xây dựng cơ chế quản lý rủi ro AI (AI Risk Management Framework).
4.5. Chi phí triển khai cao (High Implementation Costs)
- Chi phí đầu tư ban đầu:
Việc triển khai AI yêu cầu các khoản đầu tư lớn vào phần cứng, phần mềm và đào tạo nhân sự, điều mà nhiều tổ chức tài chính tại Việt Nam, đặc biệt là các ngân hàng nhỏ hoặc công ty fintech mới, khó có khả năng đáp ứng. - Khó khăn trong đo lường ROI (Return on Investment):
Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư AI, khiến họ ngần ngại đầu tư lâu dài vào công nghệ này. - Giải pháp tiềm năng:
- Hợp tác với các công ty công nghệ để chia sẻ chi phí triển khai.
- Sử dụng các giải pháp AI mã nguồn mở (Open-source AI Solutions) để giảm chi phí.
4.6. Tâm lý e ngại thay đổi (Resistance to Change)
- Thiếu niềm tin vào AI:
Một số lãnh đạo trong ngành tài chính vẫn còn hoài nghi về khả năng của AI trong việc thay thế hoặc hỗ trợ con người ra quyết định. - Kháng cự từ nhân viên:
Nhân viên tại các tổ chức tài chính có xu hướng lo ngại rằng AI sẽ thay thế công việc của họ, dẫn đến sự e ngại trong việc tiếp cận và sử dụng công nghệ mới. - Giải pháp tiềm năng:
- Tăng cường truyền thông nội bộ để làm rõ vai trò hỗ trợ của AI.
- Tổ chức các buổi đào tạo và hội thảo để nhân viên hiểu rõ hơn về lợi ích của AI.
5. Triển vọng tương lai của AI trong ngành tài chính Việt Nam
Trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang định hình ngành tài chính tại Việt Nam, không chỉ giải quyết các vấn đề hiện tại mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong tương lai. Triển vọng này dựa trên sự phát triển của công nghệ, sự hỗ trợ từ chính phủ và nhu cầu ngày càng tăng từ thị trường tài chính.
5.1. Cơ hội từ chuyển đổi số (Opportunities from Digital Transformation)
- Định hướng quốc gia:
Việt Nam đang đẩy mạnh chiến lược chuyển đổi số quốc gia (National Digital Transformation Strategy), trong đó AI được xem là trụ cột chính để thúc đẩy sự phát triển của ngành tài chính. Chính phủ đặt mục tiêu đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu về ứng dụng công nghệ 4.0, bao gồm AI, vào năm 2030. - Ứng dụng AI trong các lĩnh vực mới:
AI sẽ được tích hợp sâu hơn vào các lĩnh vực như tài chính xanh (Green Finance) và bảo hiểm thông minh (Smart Insurance), giúp các tổ chức tài chính tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và đồng thời đáp ứng các yêu cầu phát triển bền vững (Sustainable Development). - Ví dụ tiềm năng:
Ngân hàng nhà nước Việt Nam (State Bank of Vietnam) có thể sử dụng AI để tối ưu hóa chính sách tiền tệ (Monetary Policy Optimization), dự đoán lạm phát (Inflation Forecasting), và quản lý rủi ro hệ thống tài chính (Systemic Risk Management).
5.2. Hệ sinh thái fintech phát triển (Growing Fintech Ecosystem)
- Vai trò của fintech:
Với sự gia tăng của các công ty fintech tại Việt Nam, AI sẽ tiếp tục được ứng dụng mạnh mẽ để mang lại các giải pháp sáng tạo, như: - Chấm điểm tín dụng phi truyền thống (Alternative Credit Scoring): Sử dụng dữ liệu phi truyền thống như mạng xã hội và lịch sử chi tiêu để đánh giá khả năng tín dụng.
- Quản lý tài chính cá nhân (Personal Finance Management): Các ứng dụng fintech sẽ cung cấp dịch vụ tài chính cá nhân hóa (Personalized Financial Services) dựa trên phân tích AI.
- Hợp tác giữa fintech và ngân hàng:
Fintech và ngân hàng sẽ hợp tác chặt chẽ hơn để chia sẻ công nghệ và dữ liệu, tạo nên các dịch vụ tích hợp tốt hơn, chẳng hạn như ngân hàng mở (Open Banking) và ví điện tử thông minh (Smart E-wallets).
5.3. Công nghệ AI tiên tiến hơn (Advanced AI Technologies)
- AI dự đoán và phân tích nâng cao (Predictive and Advanced Analytics):
AI trong tương lai sẽ không chỉ dự đoán mà còn đưa ra các khuyến nghị hành động thông minh (Actionable Insights) để hỗ trợ quản lý tài chính và đầu tư. - Học tăng cường (Reinforcement Learning):
Một công nghệ AI tiên tiến sẽ được áp dụng để tối ưu hóa danh mục đầu tư (Portfolio Optimization), giao dịch chứng khoán (Stock Trading), và quản lý rủi ro tài chính (Risk Management). - Tích hợp AI với công nghệ Blockchain:
Sự kết hợp giữa AI và blockchain sẽ tạo ra các hệ thống giao dịch minh bạch hơn (Transparent Transactions), quản lý tài sản số (Digital Asset Management), và hợp đồng thông minh (Smart Contracts).
5.4. Xu hướng cá nhân hóa (Personalization Trends)
- Cá nhân hóa dịch vụ tài chính (Personalized Financial Services):
AI sẽ hỗ trợ các tổ chức tài chính cung cấp các dịch vụ tài chính được tùy chỉnh theo nhu cầu và hành vi của từng khách hàng (Customer-centric Approach). - Ứng dụng cụ thể:
- Tư vấn đầu tư tự động (Robo-Advisors) giúp khách hàng đầu tư hiệu quả hơn.
- Gói vay cá nhân hóa dựa trên khả năng chi trả và lịch sử tín dụng.
5.5. Tăng cường bảo mật và tuân thủ pháp lý (Enhanced Security and Compliance)
- AI trong an ninh mạng (Cybersecurity):
Các tổ chức tài chính sẽ tiếp tục sử dụng AI để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa bảo mật (Security Threats) như tấn công mạng (Cyber Attacks) và gian lận tài chính (Financial Fraud). - AI và tuân thủ pháp lý (Regulatory Compliance):
AI sẽ giúp các tổ chức tài chính đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý mới, chẳng hạn như bảo vệ dữ liệu khách hàng (Data Privacy Regulations) và phòng chống rửa tiền (Anti-Money Laundering – AML). - Ví dụ:
Các ngân hàng lớn tại Việt Nam sẽ áp dụng hệ thống AI để theo dõi các giao dịch đáng ngờ trong thời gian thực (Real-time Transaction Monitoring).
5.6. Đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu (Investment in Education and Research)
- Đào tạo nguồn nhân lực AI:
Để bắt kịp xu hướng, Việt Nam sẽ cần tập trung vào việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao về AI và tài chính. - Hỗ trợ nghiên cứu và đổi mới sáng tạo:
Chính phủ và doanh nghiệp sẽ đầu tư mạnh hơn vào các trung tâm nghiên cứu AI (AI Research Centers) để phát triển các giải pháp công nghệ tiên tiến, phục vụ cả trong nước và xuất khẩu.
6. Kết luận
AI đã và đang định hình lại ngành tài chính tại Việt Nam với những tiến bộ vượt bậc trong quản lý rủi ro, dự báo thị trường, và trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng của AI, Việt Nam cần giải quyết các thách thức về nguồn nhân lực, dữ liệu, và quy định pháp lý. Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, triển vọng cho AI trong ngành tài chính Việt Nam là rất lạc quan, hứa hẹn những bước đột phá trong tương lai.